Tặng các bạn các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cực kỳ "đắt giá". VOCA đã tổng hợp hơn 20 chuyên ngành thông dụng nhất. Các bộ từ vựng khá chi tiết với hàng trăm từ vựng thuộc các chuyên ngành với giải thích nghĩa chi tiết, giúp các bạn dễ học và sử dụng. Trong làng có một người đàn bà họ Nguyễn một thân một mình trong túp lều cỏ ven làng. Bà Nguyễn đã vào tuổi ngũ tuần nhưng còn nhanh nhẹn. Tiếng thân đơn chiếc nhưng bù lại Bà Nguyễn có "lộc", đấy là trời cho bà cái nghề chữa bệnh cứu người. Các dự án công trình này sẽ tạo cho cô giờ vang không nhỏ, đặc biệt là hầu như chuyến phượt không đơn thuần là du lịch, Ngoài ra vserpuhove.comang về cho người trải nhiệvserpuhove.com phần đông biến hóa của bạn dạng thân, sống lành vserpuhove.comạnh và tích cực cùng Ánh mắt sáng ngời, dáng đi nhanh nhẹn, tiếng cười luôn rộn rã, không ai nghĩ chị N.T.T.H là bệnh nhân ung thư. Một năm trước chị phát hiện khối u buồng trứng, phẫu thuật, sinh thiết cho thấy u ác tính, từ đó chị gắn bó với khoa Ung bướu phụ khoa. Trong nhà cũng như ngoài vườn, bạn chí thân của Bạch Huệ là nai vàng được nuôi nấng đã thuần thục. Đối với em, nai là một công chúa đội lốt, vì nai hiểu tiếng người : nai vàng chỉ liếc mắt nhìn Bạch Huệ là nai và em cảm thông câu chuyện sắp nói cùng nhau. Một bà Content Summary. 1 1.NHANH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 2 2.Glosbe - Nhanh in English - Vietnamese-English Dictionary; 3 3.THẬT NHANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; 4 4.ĐI NHANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; 5 5.Nhanh nhẹn tiếng Anh là gì? Các loại từ nhanh … Sau đó Lâm Phàm lần đầu tiên nghe thấy, thiếu nữ tiếng hát, bộ lạc người tất cả buông xuống trong tay làm lụng, lẳng lặng nghe Yuki tiếng hát, nhanh nhẹn tiếng hát bọn họ trước mê. "Ngươi còn có cái gì sẽ không?" BzLL. Gần 9 giờ tối, Sherlock Holmes nhanh nhẹn bước vào trong before nine o'clock Sherlock Holmes stepped briskly into the đây Tristana vừa mới kết thân với Teemo- Trinh Sát Nhanh recently struck up a close friendship with Teemo, the Swift 9 giờ tối, Sherlock Holmes nhanh nhẹn bước vào trong before nine o'clock Sherlock Holmes stepped briskly into bếp truy cập nhanh nhẹn Với Của tôi hàng xóm Cô gái counter quickie with my neighbors girl prompt. always a job well lịch sự, chuyên nghiệp, nhanh nhẹn và vô cùng hiệu is polite, professional, prompt, and extremely đã một kiểu chó, nhanh nhẹn trong những has a doggystyle quickie in the North Swedish horse is agile and easy to kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Our persecutors are swifter than the eagles of the sky;Chúng tôi đủ nhanh nhẹn để cho phép lãnh đạo và AI cộng tác trực are nimble enough to allow leadership and AI to collaborate kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Những kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh;Hãy đảm bảo chú chó nhanh nhẹn, thân thiện, và dễ nhanh nhẹn, tháo vát và thông minh nhưng thiếu can kẻ truy đuổi chúng tôi nhanh nhẹn hơn cả đại bàng trên trời xanh; Dictionary Vietnamese-English nhanh nhẹn What is the translation of "nhanh nhẹn" in English? chevron_left chevron_right nhanh nhẹn {adj.} EN volume_up active agile light light-footed nimble Translations VI nhanh nhẹn {adjective} VI tính nhanh nhẹn {noun} VI không nhanh nhẹn {adjective} VI ít nhanh nhẹn {adjective} Similar translations Similar translations for "nhanh nhẹn" in English không nhanh nhẹn adjectivenhanh chân nhanh tay hơn verb More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login balance, or body số người vô cùng nhanhnhẹn nhưng tác phẩm khá thô, số khác chậm nhưng trình bày các tác phẩm với độ hoàn thành đáng kinh ngạc- điều quan trọng hơn là khả năng đánh giá chính xác thời gian để nhà sản xuất có kế hoạch ứng phó tức people are super quick but work rough, others are slow but present beautifully finished work- the more important thing is being able to judge accurately how long something will take and communicate that in advance so the producer can plan nhanh nhẹn của đám mây là khả năng thay đổi nhanh chóng cơ sở hạ tầng CNTT để thích ứng với nhu cầu phát triển của doanh agility is the ability to rapidly change an IT infrastructure in order to adapt to the evolving needs of the một trong những giá trị nhanh nhẹn cơ bản, một thành phần quan trọng trong mô hình nhanh, và một phần làm cho nó trở thành một bệ phóng tốt cho toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, là khả năng của dự án nhanh chóng thích nghi với bất kỳ thay Adaptive As one of the fundamental agile values states, a key component to the agile model, and which partially makes it such a good launching pad for the entire software development life cycle, is the capability of the project to rapidly adapt to any necessary trình sau đại học trong thiết kế chiến lược và Brand Leadership nuôi dưỡng một thiết kế vàlãnh đạo chiến lược với khả năng chuyên môn nhanh nhẹn, ai là người có ý nghĩa tháo vát và quá trình định hướng trong lĩnh vực thiết kế chiến lược và lãnh đạo thương Postgraduate Program in Strategic Design and Brand Leadership fosters a Design andStrategic Leader with agile professional abilities, who is meaningfully resourceful and process-oriented in the field of design strategy and brand với những người chọn đầu tư vào thành công lâu dài và khả năng nhanh nhẹn trong tương lai, hệ thống băng tải tự động có thể chỉ là giải pháp họ đang tìm those who choose to invest in long-term success and the ability to be nimble in the future, automated conveyor systems might just bethe solution they are looking điều này không có nghĩa là các giống chó khác không phù hợp với chuyên ngành này, bởi vì mỗi thú cưng là duy nhất vàcó thể con chó của bạn có khả năng nhanh nhẹn trong quan điểm về tính cách và đặc điểm cá nhân, chứ không phải giống chó this does not mean that other breeds are not suitable for this discipline, because each pet is unique andit is possible that your dog has the ability to agility in view of character and personal characteristics, and not the tạo nhanh nhẹnlà khả năng kiểm tra và chọn lọc từ ngân hàng ý tưởng đó bằng việc xem xét vàCreative agility is about being able to test and refine that portfolio of ideas through quick pursuit, reflection and bạn dribble bóng rổ từ một bên khác, hoặc khi bạn cốWhen you dribble the basketball from one side to another, orwhen you strive to avoid the opponent from getting that ball from you-that's your agile kết hợp này 2018 Volvo XC90 làđáng ngạc nhiên nhanh chóng và nhanh nhẹn với khả năng chạy nước rút từ 0 đến 62This combination 2018Volvo XC90 is surprisingly quick and agile with the ability to sprint from 0 to 62 is just 6 ngân là về một sự nhanh nhẹn, tư duy nhanh, khả năng, ý kiến, lập luận và khả năng hợp lý hóa mọi is about a quick wit, quick thinking, possibilities, opinions, reasoning and the ability to rationalize tên" Swift" không phải là từ viết tắt liên quan đến nhiệm vụ, mà là một tham chiếu đến khả năng xoay nhanh của thiết bị và loài chim nhanh nhẹn cùng name"Swift" is not a mission-related acronym, but rather a reference to the instrument's rapid slew capability, and the nimble bird of the same bạn đang đạp xe trong thành phố, khả năng tăng tốc nhanh và tay lái nhanh nhẹn là rất quan trọng đối với sự an you're riding in city traffic, fast acceleration and nimble steering are critical to là cơ hội cho những startup nhanh nhẹn có khả năng thu hút khách hàng trực tuyến với chi phí ít hoặc không tốn presents an opportunity for nimble startups who are better able to engage customers online at little or no nhẹn, khả năng thích ứng và đổi mới là những thuộc tính quan trọng sẽ giúp các nhà lãnh đạo thúc đẩy sự thay đổi và chuyển đổi cần thiết để đi đến tương lai của công adaptability and innovation are key attributes that will help leaders to drive the change and transformation needed to get to the future of work. kinh ngạc cho phép người chơi khám phá thế giới hơn bao giờ Death is a nimble and agile character capable of incredible acrobatic feats allowing the player to explore the world like never chuồn là những phi công mạnh mẽ và nhanh nhẹn, có khả năng di cư qua đại dương, di chuyển trong bất kỳ hướng nào, và thay đổi hướng đột are powerful and agile fliers, capable of migrating across oceans, moving in any direction, and changing direction là những người có cả chiến lược và chiến thuật, phải luôn nhanh nhẹn, có khả năng chuyển từ phân tích sang bối who are both strategic and tactical, have to be agile, able to move from analytics to là nơi mà họ có thể làm sâu sắc thêm sự nhanh nhẹn cũng như khả năng của is the place where they can sharpen their agility as well as their là một con mèo trông mạnh mẽ và một con mèo không chỉ rất nhanh nhẹn mà còn có khả năng nhảy lên một tầm cao tuyệt Siberian is a powerful looking cat and one that is not only very agile, but capable of jumping up to great heights năng xử lý thể thao và nhanh nhẹn trên đường phố cũng như sự linh hoạt trên đường địa hình là những đặc điểm nổi bật của BMW X5 và BMW and agile handling on the road as well as robust off-road versatility are hallmarks of the driving characteristics of the BMW X5 and the BMW IX- Balcan- IX là một nền tảng đa dịch vụ cho các dịch vụ tích hợp, rất nhanh nhẹn và có khả năng mở rộng khi nhu cầu của bạn tăng Balcan-IX is a multi-service platform for integrated services, highly agile and capable to scale as your needs một trong những thành viên nguy hiểm nhất của Deadly Six, bạn phải sử dụng tất cả sự nhanh nhẹn và khả năng của Sonic đứng lên chống lại Zazz và đưa anh ta xuống trước khi quá muộn!As one of the most dangerous members of the devastating Deadly Six, you must use all of Sonic's agility and abilities to rise against Zazz and take him down before it's too late!Các nhanh nhẹn có thể được thể hiện ở khả năng đồng thời tung hứng sáu ngọn đuốc rực lửa, nhảy qua những trở ngại, hoặc hôn nhau trên đường phố để nó không phải là ý của người Agility can be expressed in the ability to simultaneously juggle six flaming torches, jumping over obstacles, or kissing on the street so that it is not noticed by game sonic dash là một trong những thành viên nguy hiểm nhất của tàn phá chết Sáu, bạn phải sử dụng tất cả sự nhanh nhẹn và khả năng của Sonic đứng lên chống lại Zazz và đưa anh ta xuống trước khi quá muộn!As one of the most dangerous members of the devastating Deadly Six, you must use all of Sonic's agility and abilities to rise against Zazz and take him down before it's too late!Janiro là một tay đấm nhanh nhẹn… có khả năng trở thành nhà vô an agile boxer… who has the ability of a champion,Vị ấy có thể là một con người khổng lồ về tri thức, có khả năng cảm nhận những ý kiến một cách nhanh nhẹn và bày tỏ những cảm xúc rõ may be an intellectual giant endowed with the power to perceive ideas quickly and to express thoughts clearly. VIETNAMESEnhanh nhẹntháo vátNhanh nhẹn là từu chỉ tính cách của một người hoặc con vật luôn hành động một cách nhanh óc nhanh nhẹn của anh ấy đã tính ra câu trả lời trước khi tôi gõ các con số vào máy tính của nimble mind worked out the answer before I typed the numbers into my cố gắng bắt bạn của mình, nhưng cô ấy quá nhanh try to catch his friend, but she was too số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm Nhanh nhẹn nimbleKhoan dung lenientHòa nhã affableNgoan ngoãn obedientGiản dị simpleMẫu mực exemplaryLương thiện kindLịch lãm gentle

nhanh nhẹn tiếng anh là gì